Có 2 kết quả:

万能曲尺 wàn néng qū chǐ ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ ㄑㄩ ㄔˇ萬能曲尺 wàn néng qū chǐ ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ ㄑㄩ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

universal bevel (to measure angles)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

universal bevel (to measure angles)

Bình luận 0