Có 2 kết quả:
万能曲尺 wàn néng qū chǐ ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ ㄑㄩ ㄔˇ • 萬能曲尺 wàn néng qū chǐ ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ ㄑㄩ ㄔˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
universal bevel (to measure angles)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
universal bevel (to measure angles)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh